defense reutilization and marketing service
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense reutilization and marketing service+ Noun
- tổ chức trong cục phòng vệ hậu cần giúp kiểm kê, định giá và bán thặng dư chính phủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Defense Reutilization and Marketing Service DRMS
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense reutilization and marketing service"
Lượt xem: 911
Từ vừa tra